--

đặt lưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt lưng

+  

  • cũng nói đặt mình Lie down
    • Mới đặt lưng, gà đã gáy
      Hardly had he lain down when the cook crowed
Lượt xem: 542